Có 1 kết quả:

免遭 miǎn zāo ㄇㄧㄢˇ ㄗㄠ

1/1

miǎn zāo ㄇㄧㄢˇ ㄗㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid suffering
(2) to avoid meeting (a fatal accident)
(3) spared

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0