Có 1 kết quả:
免遭 miǎn zāo ㄇㄧㄢˇ ㄗㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid suffering
(2) to avoid meeting (a fatal accident)
(3) spared
(2) to avoid meeting (a fatal accident)
(3) spared
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0